Trong bối cảnh bệnh thận mạn tính đặt ra những thách thức cho y tế công cộng lớn nhất tại Việt Nam, Dự án “Đồng hành cùng nỗi lo chạy thận” của Bệnh viện Lê Văn Thịnh và ASIF Foundation với việc triển khai mô hình chăm sóc toàn diện cho người bệnh thận nhân tạo mang đến một giải pháp thiết thực. Mô hình này không chỉ hỗ trợ trực tiếp người bệnh mà còn mang đến những tác động sâu rộng, tích cực đến chính hệ thống y tế Việt Nam.
Những thách thức trong hệ thống y tế hiện tại

Theo TS. Trương Nguyễn Xuân Quỳnh, y tế cộng đồng Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức. Ví dụ, nguồn nhân lực chuyên biệt (nhân viên xã hội y tế, chuyên viên tâm lý,…) thiếu hụt khiến việc hỗ trợ sức khỏe tinh thần cho bệnh nhân không hiệu quả. Công việc này chủ yếu do điều dưỡng hoặc bác sĩ kiêm nhiệm, trong khi họ không được đào tạo bài bản về mảng này.
Cơ chế tài chính cũng chưa bao phủ chăm sóc phi y khoa: Các hoạt động như tư vấn tâm lý, hỗ trợ đi lại, kết nối xã hội hiện chưa được bảo hiểm y tế chi trả. Điều này khiến bệnh viện khó bố trí nguồn lực, và mô hình chăm sóc toàn diện dễ bị xem là “phụ trợ” thay vì thiết yếu.
Người bệnh thận nhân tạo thường chỉ nhận được dịch vụ lọc máu, thiếu đi các hỗ trợ thiết yếu về dinh dưỡng, tâm lý, phục hồi chức năng và xã hội. Điều này dẫn đến những vấn đề như:
- Chất lượng sống thấp: Bệnh nhân dễ suy kiệt, biến chứng, và gặp vấn đề tâm lý như trầm cảm do thiếu sự quan tâm toàn diện.
- Gánh nặng chi phí y tế gia tăng: Các biến chứng không được quản lý tốt dẫn đến nhập viện thường xuyên, làm tăng chi phí điều trị cho cả bệnh nhân, gia đình và quỹ bảo hiểm y tế.
- Quá tải cho nhân viên y tế: Đội ngũ y bác sĩ phải đối mặt với áp lực lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khoẻ tâm thần.
Mô hình chăm sóc toàn diện ra đời với mục tiêu góp phần giải quyết những thách thức này. Mô hình không chỉ tập trung vào việc điều trị và chăm sóc sức khỏe thể chất mà còn tích hợp các trụ cột quan trọng: tư vấn dinh dưỡng chuyên sâu, hỗ trợ tâm lý, vật lý trị liệu để phục hồi chức năng, và hỗ trợ xã hội để giúp bệnh nhân tái hòa nhập.
Tác động lan tỏa của mô hình chăm sóc toàn diện

Theo TS. Trương Nguyễn Xuân Quỳnh, Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển mình về chăm sóc sức khỏe: từ “chữa bệnh” sang “chăm sóc sức khỏe toàn diện”. Sự quan tâm ngày càng tăng đến sức khỏe tâm thần và chất lượng sống mở ra cơ hội lớn cho mô hình này. Ngoài ra, với sự khác biệt về văn hoá, tín ngưỡng, nguồn lực và quan điểm về bệnh tật của môi cộng đồng, mô hình toàn diện cần được “địa phương hóa” – tức là phải được thiết kế và thực hiện với sự tham gia thực chất của người dân, bệnh nhân, và các tổ chức xã hội địa phương. Việc lắng nghe, khảo sát nhu cầu, và có cơ chế phản hồi là cách để đảm bảo sự phù hợp và tính bền vững.
Tuy nhiên, thách thức nằm ở chỗ: nếu không có chính sách rõ ràng, mô hình dễ trở thành “phong trào”, dễ mất tính bền vững. Để thành công, cần gắn chăm sóc toàn diện với bảo hiểm y tế, với đào tạo nghề nghiệp, và với những “người thay đổi hệ thống” từ trong chính bệnh viện và cộng đồng.”
Sự thành công và nhân rộng của mô hình chăm sóc toàn diện có thể tạo ra những thay đổi mang tính hệ thống trong ngành y tế Việt Nam:
- Nâng cao chuẩn mực chăm sóc bệnh mạn tính: Thay vì chỉ tập trung vào triệu chứng, hệ thống sẽ hướng đến chăm sóc tổng thể, đặt bệnh nhân vào trung tâm.
- Giảm gánh nặng cho quỹ Bảo hiểm Y tế và xã hội: Khi bệnh nhân được chăm sóc toàn diện, họ khỏe mạnh hơn, ít biến chứng, giảm số lần nhập viện cấp cứu. Điều này trực tiếp làm giảm đáng kể chi phí y tế cho từng ca bệnh, từ đó giảm áp lực lên quỹ Bảo hiểm Y tế quốc gia. Hơn nữa, việc bệnh nhân có thể tái hòa nhập cuộc sống, thậm chí tham gia lao động, sẽ giảm gánh nặng xã hội và tăng năng suất lao động cho đất nước.
- Nâng cao năng lực và giảm tải cho đội ngũ y tế: Đội ngũ y bác sĩ, điều dưỡng cũng được nâng cao năng lực thông qua việc tiếp cận các phương pháp chăm sóc đa chuyên khoa, giảm áp lực tâm lý và thể chất cho họ. Bác sĩ Trần Văn Khanh, Giám đốc Bệnh viện Lê Văn Thịnh, đã nhấn mạnh tầm nhìn này: “Chúng tôi hy vọng rằng kết quả cuối cùng của dự án sẽ đáp ứng được nhu cầu và mong muốn chính đáng nhất của bệnh nhân và gia đình họ. Và 2-3 năm sau, mô hình chăm sóc toàn diện này có thể được nhân rộng đến nhiều tỉnh thành, thậm chí là toàn quốc.”
- Thúc đẩy hợp tác công – tư: Sự hợp tác giữa một bệnh viện công lập như Bệnh viện Lê Văn Thịnh và một tổ chức xã hội như ASIF Foundation là một ví dụ điển hình về mô hình đối tác công-tư hiệu quả. Mô hình này cho thấy tiềm năng to lớn khi các nguồn lực và chuyên môn từ khu vực nhà nước kết hợp với sự linh hoạt, tâm huyết và khả năng gây quỹ của các tổ chức xã hội.
Bằng cách nâng cao chất lượng cuộc sống cho những người bệnh yếu thế nhất, giảm gánh nặng cho hệ thống, và thúc đẩy các mô hình hợp tác hiệu quả, dự án này là một chiến lược đầu tư vào sức khỏe cộng đồng, mang lại những tác động tích cực đến toàn bộ hệ thống y tế Việt Nam. Để hiện thực hóa tầm nhìn này, sự chung tay của cộng đồng và đặc biệt là các doanh nghiệp như những nhà đồng hành kiến tạo tác động xã hội là vô cùng cần thiết.